ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metalled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metalled


metal /'metl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kim loại
  đá lát đường, đá ba lát (đường xe lửa) ((cũng) toad metal)
  (số nhiều) đường sắt, đường ray
the train leaves (turn off) the metals → xe lửa trật ray
  (quân sự) xe tăng, xe bọc thép
  thuỷ tinh lỏng

ngoại động từ


  bọc kim loại
  rải đá; rải đá sửa (một con đường)

@metal
  (vật lí) kim loại

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…