ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metallurgy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metallurgy


metallurgy /me'tælədʤi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự luyện kim; nghề luyện kim
  môn luyện kim

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…