EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metallurgy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metallurgy
metallurgy /me'tælədʤi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự luyện kim; nghề luyện kim
môn luyện kim
← Xem thêm từ metallurgists
Xem thêm từ metalogic →
Từ vựng liên quan
all
eta
lur
m
me
met
meta
metal
ta
tall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…