meter /'mi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo; cái đòng hồ đo; người đo ((thường) trong từ ghép)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) metre
@meter
(máy tính) dụng cụ đo, máy đo; mét
check m. dụng cụ kiểm tra
count rate m. máy đo tốc độ tính
recording m. dụng cụ tự ghi, dụng cụ ghi
water m. máy đo lượng nước, thuỷ lượng kế