EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metromania
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metromania
metromania /,metrou'meinjə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chứng sinh làm thơ, chứng nghiện làm thơ
← Xem thêm từ metrology
Xem thêm từ metromaniac →
Từ vựng liên quan
an
m
ma
man
mania
me
met
metro
ni
om
rom
roma
Roman
roman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…