EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
metromaniac
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
metromaniac
metromaniac
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sính làm thơ; người mê thơ ca
← Xem thêm từ metromania
Xem thêm từ metronome →
Từ vựng liên quan
ac
an
iac
m
ma
man
mania
maniac
me
met
metro
metromania
ni
om
rom
roma
Roman
roman
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…