EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mettled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mettled
mettled /'metld/ (mettlesome) /'metlsəm/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đầy khí thế, dũng cảm
đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi
← Xem thêm từ mettle
Xem thêm từ mettles →
Từ vựng liên quan
ettle
led
m
me
met
mettle
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…