ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mettles

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mettles


mettle /'metl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  khí chất, tính khí
  dũng khí, khí khái, khí phách
a man of mettle → một người khí khái, một người có khí phách
  nhuệ khí, nhiệt tình, tính hăng hái, lòng can đảm
to be full of mettle → nhiệt tình hăng hái, đầy nhuệ khí
to out somebody on his mettle
  thử thách lòng dũng cảm của ai
  thúc đẩy ai làm hết mình

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…