ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mettlesome

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mettlesome


mettlesome /'metld/ (mettlesome) /'metlsəm/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đầy khí thế, dũng cảm
  đầy nhuệ khí, nhiệt tình, hăng hái, sôi nổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…