EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
middle watch
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
middle watch
middle watch /'midl'wɔtʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ca gác đêm (từ nửa đêm đến 4 giờ sáng)
← Xem thêm từ middle-sized
Xem thêm từ middleman →
Từ vựng liên quan
at
atc
ch
dd
id
m
mi
mid
middle
watch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…