EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midwifery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midwifery
midwifery /midwifery/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) khoa sản; thuật đỡ đẻ
← Xem thêm từ midwiferies
Xem thêm từ midwifes →
Từ vựng liên quan
er
id
if
m
mi
mid
midwife
wife
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…