EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midwinter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midwinter
midwinter /'mid'wintə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giữa mùa đông
đông chí
← Xem thêm từ midwifes
Xem thêm từ midwives →
Từ vựng liên quan
er
id
in
inter
m
mi
mid
nt
win
winter
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…