EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midwives
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midwives
midwife /'midwaif/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà đỡ, bà mụ
← Xem thêm từ midwinter
Xem thêm từ midyear →
Từ vựng liên quan
id
m
mi
mid
wive
wives
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…