EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
midyear
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
midyear
midyear /'midjə:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giữa năm
(số nhiều) (thông tục) kỳ thi giữa năm
tính từ
giữa năm, vào giữa năm
← Xem thêm từ midwives
Xem thêm từ mien →
Từ vựng liên quan
dye
ea
ear
id
m
mi
mid
ye
yea
year
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…