EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
migrators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
migrators
migrator /mai'greitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người di trú, chim di trú
← Xem thêm từ migrator
Xem thêm từ migratory →
Từ vựng liên quan
at
m
mi
migrator
or
ra
rat
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…