ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ migratory

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng migratory


migratory /mai'greitəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  di trú, nay đây mai đó
migratory birds → chim di trú
  (y học) di động

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…