mild /maild/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nhẹ
a mild punishment → một sự trừng phạt nhẹ
tuberculosis in a mild form → bệnh lao thể nhẹ
êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
mild beer → rượu bia nhẹ
dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mild temper → tính tình hoà nhã
ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
mild steel → thép mềm, thép ít cacbon
draw it mild
(thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!