ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mildest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mildest


mild /maild/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhẹ
a mild punishment → một sự trừng phạt nhẹ
tuberculosis in a mild form → bệnh lao thể nhẹ
  êm dịu, không gắt, không xóc (thức ăn, thuốc lá, thuốc men...)
mild beer → rượu bia nhẹ
  dịu dàng, hoà nhã, ôn hoà
mild temper → tính tình hoà nhã
  ôn hoà, ấm áp (khí hậu, thời tiết...)
  mềm, yếu, nhu nhược, yếu đuối
mild steel → thép mềm, thép ít cacbon
draw it mild
  (thông tục) đừng làm quá!, hãy ôn hoà!

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…