EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
militarese
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
militarese
militarese
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ngôn ngữ quân sự
← Xem thêm từ militants
Xem thêm từ militaries →
Từ vựng liên quan
are
it
ita
li
lit
m
mi
mil
mili
re
res
se
ta
tar
tare
tares
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…