EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milkweeds
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milkweeds
milkweed /'milkwi:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) giống bông tai
← Xem thêm từ milkweed
Xem thêm từ milky →
Từ vựng liên quan
ilk
kw
m
mi
mil
milk
milkweed
we
wee
weed
weeds
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…