ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ millinery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng millinery


millinery /'milinəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)
  nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…