EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
millinery
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
millinery
millinery /'milinəri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ trang phục phụ nữ (mũ, băng, dây nơ...)
nghề làm đồ trang phục phụ nữ; nghề buôn bán đồ trang phục phụ nữ
← Xem thêm từ milliners
Xem thêm từ milling →
Từ vựng liên quan
er
ill
in
li
line
liner
m
mi
mil
mill
milliner
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…