ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ millionths

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng millionths


millionth /'miljənθ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bằng một phần triệu
  thứ một triệu

danh từ


  một phần triệu
  người thứ một triệu; vật thứ một triệu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…