Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng millstone
millstone /'milstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá cối xay between the upper and the nethrt milstone trên đe dưới búa to have (fix) a millstone about one's neck đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề to see [far] into a millstone (xem) see