ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ millstone

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng millstone


millstone /'milstoun/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đá cối xay
between the upper and the nethrt milstone
  trên đe dưới búa
to have (fix) a millstone about one's neck
  đeo cùm vào cổ; gánh vác công việc nặng nề
to see [far] into a millstone
  (xem) see

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…