ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minesweeper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minesweeper


minesweeper /'main,swi:pə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng hải) tàu quét thuỷ lôi
  cái phá mìn (ở đầu xe tăng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…