ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ miniatures

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng miniatures


miniature /'minjətʃə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bức tiểu hoạ
  ngành tiểu hoạ
  mẫu vật rút nhỏ
in miniature → thu nhỏ lại

tính từ


  nhỏ, thu nhỏ lại
miniature camera → máy ảnh cỡ nhỏ
miniature railway → đường ray nhỏ (làm mẫu hoặc để chơi)

ngoại động từ


  vẽ thu nhỏ lại

@miniature
  cỡ thu nhỏ

Các câu ví dụ:

1. Over 40 miniatures were on display.


2. Many of the miniatures were no bigger than the size of a palm.


Xem tất cả câu ví dụ về miniature /'minjətʃə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…