ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ minstrels

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng minstrels


minstrel /'minstrəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sử học) người hát vè rong (thời Trung cổ)
  nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ
  (số nhiều) đoàn người hát rong

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…