EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
minstrelsy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
minstrelsy
minstrelsy /'minstrəlsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nghệ thuật hát rong
những bài ca của đoàn người hát rong
đoàn người hát rong
← Xem thêm từ minstrels
Xem thêm từ Mint →
Từ vựng liên quan
el
in
ins
inst
m
mi
min
minstrel
minstrels
re
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…