EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mis-shapen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mis-shapen
mis-shapen /'mis'ʃeipən/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
méo mó, không ra hình thù gì; xấu xí
← Xem thêm từ mis-citation
Xem thêm từ Mis-specification →
Từ vựng liên quan
ape
en
ha
hap
is
m
mi
mis
pe
pen
sh
shape
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…