EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mischievous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mischievous
mischievous /'mistʃivəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay làm hại
tác hại, có hại
tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
a mischievous child
→ một đứa trẻ tinh quái
← Xem thêm từ mischiefs
Xem thêm từ mischievousness →
Từ vựng liên quan
ch
hi
hie
is
m
mi
mis
misc
ou
sc
sch
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…