ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mischievous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mischievous


mischievous /'mistʃivəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hay làm hại
  tác hại, có hại
  tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lỉnh
a mischievous child → một đứa trẻ tinh quái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…