ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mischiefs

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mischiefs


mischief /'mistʃif/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ
to play the mischief with → gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách
to do someone a mischief → làm ai bị thương; giết ai
  trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá
spolled children are often up to mischief → trẻ được nuông chiều thường hay tinh nghịch
  sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh
a glance fyll of mischief → cái nhìn ranh mãnh, cái nhìn hóm hỉnh
  mối bất hoà
to make mischief between... → gây mối bất hoà giữa...
  (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái
what the mischief do you want? → mày muốn cái quỷ gì?

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…