EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misconceived
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misconceived
misconceive /'miskən'si:v/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
quan niệm sai, nhận thức sai, hiểu sai
← Xem thêm từ misconceive
Xem thêm từ misconceives →
Từ vựng liên quan
ce
co
con
conceive
conceived
is
m
mi
mis
misc
misconceive
on
once
sc
sconce
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…