EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misfortune
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misfortune
misfortune /mis'fɔ:tʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự rủi ro, sự bất hạnh
điều không may, điều hoạ
misfortunes never come alone (singly)
hoạ vô đơn chí
← Xem thêm từ misfits
Xem thêm từ misfortunes →
Từ vựng liên quan
for
fort
fortune
is
m
mi
mis
or
ort
sf
tun
tune
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…