EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misinstruct
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misinstruct
misinstruct
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
hướng dẫn/chỉ dẫn/thông báo sai
← Xem thêm từ misinforms
Xem thêm từ misintelligence →
Từ vựng liên quan
in
ins
inst
instruct
is
m
mi
mis
ru
ruc
si
sin
sins
st
str
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…