ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misoneist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misoneist


misoneist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách
* danh từ
  người sợ hoặc ghét những thay đổi hoặc những cải cách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…