ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moderated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moderated


moderate /'mɔdərit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ
moderate prices → giá cả phải chăng
  ôn hoà, không quá khích
a man of moderate opinion → một người có tư tưởng ôn hoà

danh từ


  người ôn hoà

ngoại động từ


  làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế
to moderate one's anger → bớt giận

nội động từ


  dịu đi, nhẹ đi, bớt đi
the wind is moderrating → gió nhẹ đi, gió bớt lộng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…