ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modulating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modulating


modulate

Phát âm


Ý nghĩa

* động từ
  sửa lại cho đúng, điều chỉnh
  (+to) làm cho phù hợp
  uốn giọng, ngân nga, lên giọng xuống giọng
  <nhạc> chuyển giọng
  <rađiô> điều biến

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…