ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ modulation

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng modulation


modulation

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự uốn giọng, sự ngân nga, giọng lên xuống trầm bổng
  <nhạc> sự chuyển giọng
  <rađiô> sự điều biến

  (vật lí) sự biến điệu
  amplitude frequency m. sự điều chỉnh biên  tần; sự biến điệu biên  tần
  cross m. sự biến điệu chéo nhau
  frequency m. sự biến điệu tần số
  phase m. (điều khiển học)sự biến điệu pha
  on off m. sự thao tác
  pulse m. sự biến điệu xung
  pulse position m. sự biến điệu pha xung
  pulse width m. sự biến điệu xung rộng
  spurious m. sự biến điệu parazit
  time m. sự biến điêụ theo thời gian, sự biến điệu tạm thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…