ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monetize

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monetize


monetize /'mʌnitaiz/ (monetise) /'mʌnitaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  đúc thành tiền
  cho lưu hành làm tiền tệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…