ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ money-bag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng money-bag


money-bag /'mʌnibæg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  túi đựng tiền; ví đựng tiền
  (số nhiều) của cải, tài sản
  (số nhiều) người có của, người tham tiền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…