EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
money-grubber
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
money-grubber
money-grubber /'mʌni,grʌbə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kẻ bo bo giữ tiền
kẻ xoay xở làm giàu
← Xem thêm từ money-changer
Xem thêm từ money-grubbing →
Từ vựng liên quan
be
er
grub
grubber
m
mo
mon
money
on
one
ru
rub
rubber
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…