EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monkeyishness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monkeyishness
monkeyishness /'mʌɳkiiʃnis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trò khỉ, trò nỡm, sự bắt chước rởm
← Xem thêm từ monkeyish
Xem thêm từ monkeys →
Từ vựng liên quan
is
key
m
mo
mon
monk
monkey
monkeyish
on
sh
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…