EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monochromist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monochromist
monochromist /'mɔnəkroum/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người vẽ tranh một màu
← Xem thêm từ monochromes
Xem thêm từ monocle →
Từ vựng liên quan
ch
is
m
mi
mis
mist
mo
mon
no
oc
och
om
on
ono
rom
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…