EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monocracy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monocracy
monocracy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chế độ chuyên quyền/chuyên chế/độc tài
← Xem thêm từ monocracies
Xem thêm từ monocrat →
Từ vựng liên quan
ac
m
mo
mon
no
oc
ocr
on
ono
ra
rac
racy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…