ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monocular

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monocular


monocular /mə'nɔkjulə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có một mắt
  (thuộc) một mắt; dùng cho một mắt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…