EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monocular
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monocular
monocular /mə'nɔkjulə/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có một mắt
(thuộc) một mắt; dùng cho một mắt
← Xem thêm từ monocrats
Xem thêm từ monocultural →
Từ vựng liên quan
la
lar
m
mo
mon
no
oc
ocul
ocular
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…