EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monocultural
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monocultural
monocultural /,mɔnə'kʌltʃərəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
độc canh
← Xem thêm từ monocular
Xem thêm từ Monoculture →
Từ vựng liên quan
cult
cultural
m
mo
mon
no
oc
ocul
on
ono
ra
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…