EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monogenic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monogenic
monogenic
Phát âm
Ý nghĩa
đơn diễn
← Xem thêm từ monogamy
Xem thêm từ monoglot →
Từ vựng liên quan
en
gen
ic
m
mo
mon
ni
no
nog
on
ono
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…