ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ monoglot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng monoglot


monoglot /'mɔnəglɔt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chỉ nói được một thứ tiếng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…