EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monography
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monography
monography
Phát âm
Ý nghĩa
xem monograph
← Xem thêm từ monographs
Xem thêm từ monogynies →
Từ vựng liên quan
graph
m
mo
mon
monograph
no
nog
on
ono
ra
rap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…