EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
monopolistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
monopolistic
monopolistic /mə'nɔpəlist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người độc quyền; người tán thành chế độ tư bản độc quyền
tính từ
+ (monopolistic) /mə,nɔpə'listik/
độc quyền
← Xem thêm từ monopolist
Xem thêm từ Monopolistic Competition →
Từ vựng liên quan
ic
is
li
list
m
mo
mon
monopolist
no
on
ono
op
po
polis
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…