EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mopping-up
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mopping-up
mopping-up /'mɔpiɳ'ʌp/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thu dọn, nhặt nhạnh
(quân sự) càn quét
← Xem thêm từ mopping
Xem thêm từ moppy →
Từ vựng liên quan
in
m
mo
mop
mopping
op
opp
pi
pin
ping
pp
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…