EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moppy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moppy
moppy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
bù xù
say mèm
say khước
giống bàn chải
đầu tóc rối bù xù
← Xem thêm từ mopping-up
Xem thêm từ mops →
Từ vựng liên quan
m
mo
mop
op
opp
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…