ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ moralistic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng moralistic


moralistic /,mɔrə'listik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh
  (thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học
  (thuộc) chủ nghĩa đạo đức

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…