EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
moralistic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
moralistic
moralistic /,mɔrə'listik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đạo đức, (thuộc) đức hạnh, (thuộc) phẩm hạnh
(thuộc) luân lý học, (thuộc) đạo đức học
(thuộc) chủ nghĩa đạo đức
← Xem thêm từ moralist
Xem thêm từ moralists →
Từ vựng liên quan
ic
is
li
list
m
mo
moral
moralist
or
ora
oral
ra
st
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…